​​​​​
Thông báo Danh sách thí sinh đủ điều kiện dự tuyển viên chức của Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam năm 2016 (28/10/2016)
Cỡ chữ
Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam vừa có Văn bản số 1172/TB-HĐXTVC về việc thông báo danh sách thí sinh đủ điều kiện dự tuyển viên chức của Cục năm 2016.

Theo đó, căn cứ các Quyết định số 884/QĐ-ĐĐBĐVN của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam ngày 23/8/2016 ban hành Kế hoạch triển khai tuyển dụng viên chức năm 2016 và Quyết định số 1068/QĐ-ĐĐBĐVN của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam ngày 03/10/2016 về việc thành lập Hội đồng xét tuyển viên chức năm 2016, sau khi thẩm định hồ sơ, Hội đồng xét tuyển viên chức Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam thông báo trong số 70 thí sinh đã nộp hồ sơ dự tuyển có 69 thí sinh đủ điều kiện tham dự phỏng vấn.

   CỤC ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ VIỆT NAM         
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2016        
              

DANH SÁCH

THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2016

(Kèm theo Thông báo số:    1172       /TB-HĐXTVC ngày   27   tháng 10 năm 2016 của Hội đồng xét tuyển viên chức Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam)
STTSBDHọ và tên đệmTênNgày sinhDân tộcQuê quánHộ khẩu thường trúTrình độ đào tạoChuyên ngành dự tuyểnVị trí/đơn vị tuyển dụngĐiểm kết quả học tậpĐiểm tốt nghiệpTổng cộng
NamNữ
I. TRUNG TÂM THIẾT KẾ - TƯ VẤN ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ (Tuyển 01 Trắc địa)
1VC.001Cấn Văn Đại11/06/1993 KinhThạch Thất - Hà NộiThạch Thất - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaPhòng Kỹ thuật - Thẩm định, Trung tâm Thiết kế - Tư vấn đo đạc và bản đồ76,1090,00166,10
2VC.002Nguyễn Thị Ninh 01/04/1970KinhYên Phong - Bắc NinhCầu Giấy - Hà NộiThạc sỹ Kỹ thuật Trắc địaTrắc địaPhòng Kỹ thuật - Thẩm định, Trung tâm Thiết kế - Tư vấn đo đạc và bản đồ80,5085,00165,50
II. TRUNG TÂM ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ (Tuyển 04 Trắc địa, 01 Tin Trắc địa, 01 Bản đồ)
1VC.001Vương VănChương12/11/1982 KinhQuỳnh Phụ - Thái BìnhThanh Xuân - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địa Trung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ63,5091,70155,20
2VC.002Trần BìnhHải06/10/1980 KinhMỹ Lập  -Nam ĐịnhBắc Từ Liêm - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ61,8086,00147,80
3VC.003Lã Thị MaiHạnh 05/11/1988KinhThái Thụy - Thái BìnhBa Đình -Hà NộiThs Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồTrắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ73,20100,00173,20
4VC.004Vũ Ngọc Huân22/10/1982 KinhBình Giang  -Hải DươngĐống Đa - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ64,8094,20159,00
5VC.005Phạm NgọcPhát05/06/1970 KinhVụ Bản - Nam ĐịnhĐống Đa - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ54,2070,00124,20
6VC.006Nguyễn MinhThư 10/08/1985KinhTP Yên Bái - Yên BáiTây Hồ - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaPhòng Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ61,0080,00141,00
7VC.007Trần Thị Tâm 06/01/1988KinhNam Đàn - Nghệ AnĐống Đa - Hà NộiThs Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồTrắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ80,4080,00160,40
8VC.008Nguyễn Thị Thắm 20/05/1991KinhMê Linh - Hà NộiMê Linh - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật  
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaPhòng Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ82,2082,20164,40
9VC.009Lê PhùngViệt25/06/1977 KinhHiệp Hòa - Bắc GiangBắc Từ Liêm - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ63,30100,00163,30
10VC.010Trần Thị HồngThơm 05/04/1993KinhNam Trực - Nam Định Kỹ sư Kỹ thuật 
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địa - Bản đồPhòng Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ71,6071,60143,20
11VC.011Nguyễn ViếtQuân24/07/1988 KinhBa Vì - Hà NộiBa Vì - Hà NộiKỹ sư Tin Trắc địaTin trắc địaPhòng Kỹ thuật - Công nghệ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ83,40100,00183,40
12VC.012Trương ChíĐức31/01/1983 KinhBa Đình -Hà NộiBa Đình -Hà NộiThs Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lýBản đồPhòng Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ77,3085,00162,30
13VC.013Nguyễn Thị MinhHuệ 22/9/1975KinhPhù Mỹ - Bình ĐịnhĐống Đa - Hà NộiKỹ sư
Bản đồ 
Bản đồPhòng Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ59,3080,00139,30
14VC.014Mai Thu Hương 24/01/1985KinhBắc Từ Liêm - Hà NộiNam Từ Liêm - Hà NộiThs Bản đồ, viễn thám và HTTTĐLBản đồPhòng Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Trung tâm Ứng dụng và Phát triển công nghệ đo đạc và bản đồ78,2095,00173,20
III. TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ (Tuyển 06 Trắc địa, 01 Hành chính)
1VC.001Đỗ Thị Ngọc Anh 27/10/1982KinhNam Từ Liêm - Hà NộiĐống Đa - Hà NộiKỹ sư
Trắc địa 
Trắc địaPhòng Kiểm định thiết bị công nghệ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ68,00100,00168,00
2VC.002Nguyễn BáDũng10/10/1989 KinhThanh Hà - Hải DươngHà Đông - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật 
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ67,4090,00157,40
3VC.003Nguyễn Hữu Dũng23/09/1991 KinhHoài Đức - Hà NộiHoài Đức - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật 
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaPhòng Kiểm định thiết bị công nghệ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ77,5077,50155,00
4VC.004Nguyễn VănDũng18/01/1983 KinhTừ Liêm  - Hà NộiBắc Từ Liêm - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaPhòng Bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ63,8090,00153,80
5VC.005Nhữ VănĐảo20/10/1980 KinhBình Giang - Hải DươngBắc Từ Liêm - Hà NộiThs Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồTrắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ74,1085,00159,10
6VC.006Võ ThịHạnh 13/07/1986KinhĐô Lương - Nghệ AnĐống Đa - Hà NộiThs Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồTrắc địaPhòng Kiểm định thiết bị công nghệ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ77,1095,00172,10
7VC.007Phạm HữuHuỳnh12/10/1966 KinhCẩm Giàng - Hải DươngCầu Giấy - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ53,2080,00133,20
8VC.008Vũ Thị Hương 23/02/1986KinhNam Trực - Nam ĐịnhBắc Từ Liêm - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ74,50100,00174,50
9VC.009Đặng Văn Lưu07/9/1982 KinhNam Trực - Nam ĐịnhHoàng Mai - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaPhòng Bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ56,1085,00141,10
10VC.010Trần VănNguyện13/03/1983 KinhYên Mỹ - Hưng YênYên Mỹ - Hưng YênKỹ sư Kỹ thuật 
Trắc địa-Bản đồ
Trắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ64,6082,70147,30
11VC.011Nguyễn XuânPhong20/8/1982 KinhKiến Xương - Thái BìnhĐống Đa - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaPhòng Đo đạc, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ60,2090,00150,20
12VC.012Trần Phú Sơn24/12/1991 KinhBình Lục - Hà NamBình Lục - Hà NamKỹ sư Kỹ thuật  
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaPhòng Bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ80,9080,90161,80
13VC.013Nguyễn NgọcThạch12/02/1990 KinhỨng Hòa - Hà NộiỨng Hòa - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật  
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaPhòng Bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ69,1069,10138,20
14VC.014Nguyễn Duy Thiện25/01/1982 KinhThanh Miện - Hải DươngHoàng Mai - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaPhòng Bản đồ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ66,9094,00160,90
15VC.015Đỗ AnhTuấn26/12/1988 KinhThường Tín - Hà NộiCầu Giấy - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật  
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaPhòng Đo đạc, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ66,10100,00166,10
16VC.016Đỗ MinhVương27/10/1993 KinhThạch Thất - Hà Nội Kỹ sư Kỹ thuật  
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaPhòng Kiểm định thiết bị công nghệ, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ72,9072,90145,80
17VC.017Nguyễn CaoĐại21/02/1994 KinhMỹ Đức - Hà NộiMỹ Đức - Hà NộiCử nhân Lưu trữ họcVăn thư - Lưu trữPhòng Hành chính, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ71,2065,00136,20
18VC.018Nguyễn Minh 14/11/1994KinhYên Lạc - Vĩnh PhúcYên Lạc - Vĩnh PhúcCử nhân Lưu trữ họcVăn thư - Lưu trữPhòng Hành chính, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ77,5080,00157,50
19VC.019Nguyễn Thị Thu 10/06/1978KinhĐô Lương - Nghệ AnThanh Trì - Hà NộiCử nhân Hành chính họcHành chínhPhòng Hành chính, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ66,9075,00141,90
20VC.020Lã ThuHằng 11/09/1993KinhTP Nam Định - Nam ĐịnhTP Nam Định - Nam ĐịnhCử nhân Lưu trữ học và Quản trị văn phòngVăn thư - Lưu trữPhòng Hành chính, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ73,7073,70147,40
21VC.021Nguyễn Thị ThanhHải 21/08/1991KinhChương Mỹ - Hà Nội Cử nhân Lưu trữ học và Quản trị văn phòngVăn thư - Lưu trữPhòng Hành chính, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ67,9067,90135,80
22VC.022Trần ThịHiền 16/06/1986KinhThanh Miện - Hải DươngThanh Miện - Hải DươngCử nhân Lưu trữ họcVăn thư - Lưu trữPhòng Hành chính, Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ81,5085,00166,50
IV. TRUNG TÂM THÔNG TIN DỮ LIỆU ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ (Tuyển 01 Trắc địa, 01 Công nghệ thông tin, 01 Kế toán, 01 Thông tin học)
1VC.001Nguyễn HuyĐạt15/09/1989 KinhĐan Phượng -Hà NộiĐan Phượng -Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật 
Trắc địa - Bản đồ
Trắc địaPhòng Cung cấp thông tin dữ liệu, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ67,20100,00167,20
2VC.002Hoàng Thị ThúyLan 24/04/1993KinhNghĩa Hưng -Nam ĐịnhNghĩa Hưng -Nam ĐịnhKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồTrắc địaPhòng Cung cấp thông tin dữ liệu, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ81,4081,40162,80
3VC.003Phạm NgọcLinh 14/12/1994KinhBắc Từ Liêm-Hà NộiBắc Từ Liêm-Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồTrắc địaPhòng Cung cấp thông tin dữ liệu, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ75,3090,00165,30
4VC.004Nguyễn ThịThắm 21/1/1984KinhThuận Thành - Bắc NinhBắc Từ Liêm - Hà NộiKỹ sư 
Trắc địa
Trắc địaPhòng Cung cấp thông tin dữ liệu, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ75,50100,00175,50
5VC.005Hà HảiNam04/12/1991    Kỹ sư Công nghệ Thông tinCông nghệ thông tinPhòng Cơ sở dữ liệu - Hạ tầng kỹ thuật, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ83,8083,80167,60
6VC.006Lê TríThành05/06/1982 KinhQuảng Xương - Thanh HóaThanh Xuân - Hà NộiKỹ sư Công nghệ Thông tinCông nghệ thông tinPhòng Cơ sở dữ liệu - Hạ tầng kỹ thuật, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ65,2065,20130,40
7VC.007Nguyễn VănBình10/10/1993 KinhMê Linh - Hà Nội Cử nhân Lưu trữ họcVăn thư - Lưu trữPhòng Hành chính, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ72,9080,00152,90
8VC.008Lê Thị ThuHiền 22/07/1991KinhQuỳ Hợp - Nghệ AnQuỳ Hợp - Nghệ AnCử nhân Lưu trữ học và Quản trị Văn phòngVăn thư - Lưu trữPhòng Hành chính, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ72,6072,60145,20
9VC.009Dương Thị ThuLan 02/11/1994KinhSóc Sơn-Hà NộiSóc Sơn-Hà NộiCử nhân Thông tin họcThông tin họcPhòng Hành chính, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ80,4080,40160,80
10VC.010Hoàng TốNga 07/04/1983KinhHưng Nguyên - Nghệ AnNam Từ Liêm - Hà NộiCử nhân Thông tin họcThông tin họcPhòng Hành chính, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ76,0097,00173,00
11VC.011Trương VânAnh 05/11/1994KinhHà NộiCầu Giấy  - Hà NộiCử nhân 
Kế toán
Kế toánPhòng Kế hoạch - Tài vụ, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ71,1071,10142,20
12VC.012Giáp Minh NguyệtÁnh 30/09/1988KinhTân Yên - Bắc GiangHoài Đức - Hà NộiCử nhân 
Kế toán
Kế toánPhòng Kế hoạch - Tài vụ, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ77,0090,00167,00
13VC.013Đỗ Thị Thu  05/09/1986KinhKiến Thụy - Hải PhòngBa Đình -Hà NộiCử nhân 
Kế toán
Kế toánPhòng Kế hoạch - Tài vụ, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ71,9082,50154,40
14VC.014Trần HàThanh 06/02/1992KinhThanh Chương - Nghệ AnHà Đông - Hà NộiCử nhân 
Kế toán
Kế toánPhòng Kế hoạch - Tài vụ, Trung tâm Thông tin Dữ liệu đo đạc và bản đồ71,2080,00151,20
V. TRUNG TÂM QUẢN LÝ VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ ĐỊNH VỊ VỆ TINH (Tuyển 02 Trắc địa, 01 Bản đồ, 01 Tài chính)
1VC.001Đặng Dương Phi10/11/1981 KinhNam Trực - Nam ĐịnhLong Biên - Hà NộiThs Kỹ thuật Trắc địaTrắc địaPhòng Quản lý và khai thác hệ thống trạm định vị vệ tinh, Trung tâm Quản lý và Cung cấp dịch vụ định vị vệ tinh81,6093,00174,60
2VC.002Nguyễn VănHọc12/01/1980 KinhQuỳnh Phụ - Thái BìnhCầu Giấy - Hà NộiThs Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồTrắc địaTrung tâm Dịch vụ đo đạc và bản đồ, Trung tâm Quản lý và Cung cấp dịch vụ định vị vệ tinh78,2082,00160,20
3VC.003Phạm ThanhTình08/06/1981 KinhTân Yên - Bắc GiangBắc Từ Liêm - Hà NộiThs Bản đồ viễn thám và hệ TTĐLBản đồPhòng Kỹ thuật - Công nghệ, 
Trung tâm Quản lý và Cung cấp dịch vụ định vị vệ tinh
86,4095,00181,40
4VC.004Nguyễn ThịNết 10/03/1992Kinh Ứng Hòa- Hà Nội Kỹ sư Kỹ thuật 
Trắc địa - Bản đồ
Bản đồPhòng Kỹ thuật - Công nghệ, 
Trung tâm Quản lý và Cung cấp dịch vụ định vị vệ tinh
73,1073,10146,20
5VC.005Nguyễn MạnhTuấn15/03/1990 KinhTứ Kỳ - Hải DươngBắc Từ Liêm - Hà NộiCử nhân Tài chính - Ngân hàngTài chính Phòng Kế hoạch - Tổng hợp, 
Trung tâm Quản lý và Cung cấp dịch vụ định vị vệ tinh
70,5070,50141,00
VI. TRUNG TÂM ĐỊA TIN HỌC (Tuyển 01 Trắc địa, 01 Hành chính)
1VC.001Nguyễn ThịLoan 06/08/1993KinhVĩnh Tường-Vĩnh PhúcVĩnh Tường-Vĩnh PhúcKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồTrắc địaPhòng Thông tin địa lý, 
Trung tâm Địa tin học
76,2076,20152,40
2VC.002Trần QuangMinh12/05/1974 KinhThanh Trì - Hà NộiHai Bà Trưng - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Trắc địaPhòng Thông tin địa lý, 
Trung tâm Địa tin học
68,5090,00158,50
3VC.003Hoàng MinhNghĩa04/04/1990 KinhYên Lạc - Vĩnh PhúcViệt Trì - Phú ThọKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Trắc địaPhòng Thông tin địa lý, 
Trung tâm Địa tin học
62,4090,00152,40
4VC.004Đặng Thị HồngNhung 27/12/1992KinhThường Tín - Hà NộiThường Tín - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Trắc địaPhòng Thông tin địa lý, 
Trung tâm Địa tin học
76,1085,00161,10
5VC.005Trần ThịThắm 04/10/1985KinhTiền Hải - Thái BìnhBắc Từ Liêm - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Trắc địaPhòng Thông tin địa lý, 
Trung tâm Địa tin học
63,2090,00153,20
6VC.006Trần Thị HàVân 06/04/1989KinhNam Trực - Nam ĐịnhTừ Liêm - Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Trắc địaPhòng Thông tin địa lý, 
Trung tâm Địa tin học
76,9090,00166,90
7VC.07Phan ThịHằng 05/05/1990KinhNam Trực - Nam ĐịnhBa Vì - Hà NộiCử nhân Hành chính họcHành chínhPhòng Hành chính, Trung tâm Địa tin học73,4080,00153,40
8VC.008Nguyễn Duy Khánh09/05/1986 KinhĐan Phượng -Hà NộiĐan Phượng -Hà NộiCử nhân Hành chính họcHành chínhPhòng Hành chính, Trung tâm Địa tin học81,0075,00156,00
9VC.009Nguyễn ThịNga 12/10/1992KinhYên Thành - Nghệ AnBắc Từ Liêm - Hà NộiCử nhân Hành chính họcHành chínhPhòng Hành chính, Trung tâm Địa tin học72,1090,00162,10
10VC.010Đỗ Thị Yến 17/01/1987KinhYên Thế - Bắc GiangYên Thế - Bắc GiangCử nhân Hành chính họcHành chínhPhòng Hành chính, Trung tâm Địa tin học73,0065,00138,00
VII. BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ (Tuyển 01 Trắc địa)
1VC.001Trần PhiLong04/11/1980 KinhĐô Lương -Nghệ AnĐống Đa -Hà NộiKỹ sư Kỹ thuật 
Trắc địa - Bản đồ 
Trắc địaPhòng Tư vấn dịch vụ, Ban Quản lý các dự án đo đạc và bản đồ60,3090,00150,30
2VC.002Lê Thị HươngQuỳnh 08/07/1994KinhTam Nông - Phú ThọTam Nông - Phú ThọKỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Trắc địaPhòng Tư vấn dịch vụ, Ban Quản lý các dự án đo đạc và bản đồ82,1090,00172,10

Lịch tổ chức phỏng vấn sẽ được Hội đồng xét tuyển thông báo sau.

Nếu có gì vướng mắc, thí sinh liên hệ trực tiếp với Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam (qua Phòng Tổ chức cán bộ, điện thoại: 04 37555237) để kịp thời giải quyết.​