Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng I năm 2019 của Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam trân trọng thông báo về thời gian, địa điểm tổ chức thi sát hạch xét cấp chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng I và mã số dự sát hạch của thí sinh tham dự sát hạch.
CỤC ĐO ĐẠC, BẢN ĐỒ VÀ THÔNG TIN ĐỊA LÝ VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
|
|
|

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH XÉT CẤP
CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
Phòng thi: Số 01
Địa điểm: Tầng 2, nhà 9 tầng, trụ sở Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Thời gian: Từ 08h30' đến 09h15' ngày 30 tháng 11 năm 2019
TT
|
Mã số dự
sát hạch
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Môn thi
|
Kiến thức pháp luật
|
Đo đạc, thành lập bản đồ bằng phương pháp đo trực tiếp
|
Thành lập bản đồ chuyên ngành, tập bản đồ
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
1
|
CCHN.05
|
Đặng Trần Bình
|
Nam
|
10/2/1984
|
1
|
1
|
0
|
2
|
CCHN.06
|
Nguyễn Thái Bình
|
Nam
|
19/7/1972
|
1
|
1
|
0
|
3
|
CCHN.09
|
Nguyễn Thành Công
|
Nam
|
22/11/1969
|
1
|
1
|
0
|
4
|
CCHN.11
|
Bùi Đắc Diễn
|
Nam
|
02/9/1971
|
1
|
1
|
0
|
5
|
CCHN.12
|
Vũ Văn Đoàn
|
Nam
|
02/01/1980
|
1
|
1
|
0
|
6
|
CCHN.15
|
Đỗ Thành Duy
|
Nam
|
30/10/1981
|
1
|
1
|
0
|
7
|
CCHN.17
|
Đỗ Mạnh Hà
|
Nam
|
01/10/1984
|
1
|
1
|
0
|
8
|
CCHN.19
|
Nguyễn Thị Ninh Hà
|
Nữ
|
01/4/1970
|
1
|
1
|
0
|
9
|
CCHN.21
|
Trần Bình Hải
|
Nam
|
06/10/1980
|
1
|
1
|
0
|
10
|
CCHN.22
|
Vũ Ngọc Huân
|
Nam
|
22/10/1982
|
1
|
1
|
0
|
11
|
CCHN.23
|
La Thế Hùng
|
Nam
|
01/5/1980
|
1
|
1
|
0
|
12
|
CCHN.26
|
Ngô Hữu Hưng
|
Nam
|
07/5/1979
|
1
|
1
|
0
|
13
|
CCHN.29
|
Nguyễn Văn Huynh
|
Nam
|
10/01/1980
|
1
|
1
|
0
|
14
|
CCHN.35
|
Lê Mậu Liêm
|
Nam
|
06/3/1984
|
1
|
1
|
0
|
15
|
CCHN.38
|
Trần Văn Mạnh
|
Nam
|
22/3/1980
|
1
|
1
|
0
|
16
|
CCHN.39
|
Nguyễn Văn Minh
|
Nam
|
22/9/1983
|
1
|
1
|
0
|
17
|
CCHN.42
|
Lê Trọng Nghĩa
|
Nam
|
03/10/1979
|
1
|
1
|
0
|
18
|
CCHN.43
|
Hoàng Thị Nụ
|
Nữ
|
28/5/1977
|
1
|
0
|
1
|
19
|
CCHN.46
|
Phạm Xuân Phú
|
Nam
|
02/7/1981
|
1
|
1
|
0
|
20
|
CCHN.49
|
Hoàng Thanh Sắc
|
Nữ
|
23/10/1979
|
1
|
0
|
1
|
21
|
CCHN.60
|
Nguyễn Văn Toản
|
Nam
|
01/11/1981
|
1
|
1
|
0
|
22
|
CCHN.61
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
21/02/1978
|
1
|
1
|
0
|
23
|
CCHN.67
|
Đỗ Như Tùng
|
Nam
|
27/5/1978
|
1
|
1
|
0
|
24
|
CCHN.71
|
Lê Phùng Việt
|
Nam
|
25/6/1977
|
1
|
1
|
0
|
25
|
CCHN.72
|
Lê Văn Vương
|
Nam
|
21/01/1961
|
1
|
1
|
0
|
Tổng cộng
|
25
|
23
|
2
|
CỤC ĐO ĐẠC, BẢN ĐỒ VÀ THÔNG TIN ĐỊA LÝ VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
|
|
|

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH XÉT CẤP
CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
Phòng thi: Số 02
Địa điểm: Tầng 9, nhà 9 tầng, trụ sở Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Thời gian: Từ 08h30' đến 09h15' ngày 30 tháng 11 năm 2019
TT
|
Mã số dự
sát hạch
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Môn thi
|
Kiến thức pháp luật
|
Lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ
|
Kiểm tra chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia
|
Đo đạc, thành lập bản đồ bằng phương pháp đo trực tiếp
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
1
|
CCHN.01
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Nam
|
16/7/1982
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
CCHN.02
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Nam
|
02/4/1982
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
CCHN.03
|
Trần Tuấn Anh
|
Nam
|
06/01/1989
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4
|
CCHN.04
|
Vũ Trọng Bằng
|
Nam
|
07/4/1984
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
5
|
CCHN.07
|
Trương Thanh Bình
|
Nam
|
03/6/1966
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
6
|
CCHN.08
|
Thái Bá Châu
|
Nam
|
04/9/1981
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
7
|
CCHN.10
|
Nguyễn Cao Đàm
|
Nam
|
10/12/1989
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
8
|
CCHN.13
|
Nghiêm Quốc Dũng
|
Nam
|
09/12/1968
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
9
|
CCHN.14
|
Thái Viết Dũng
|
Nam
|
12/10/1973
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
10
|
CCHN.16
|
Nguyễn Văn Duy
|
Nam
|
20/3/1972
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
11
|
CCHN.18
|
Đỗ Thu Hà
|
Nữ
|
28/6/1982
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
12
|
CCHN.20
|
Trần Thị Thu Hà
|
Nữ
|
25/12/1982
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
13
|
CCHN.24
|
Nguyễn Đức Hùng
|
Nam
|
07/8/1978
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
14
|
CCHN.25
|
Phạm Phi Hùng
|
Nam
|
11/09/1985
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
15
|
CCHN.27
|
Phan Thế Hưng
|
Nam
|
11/7/1980
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
16
|
CCHN.28
|
Hoàng Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
08/3/1978
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
17
|
CCHN.30
|
Phạm Hữu Huỳnh
|
Nam
|
12/10/1966
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
18
|
CCHN.31
|
Nguyễn Trọng Kiền
|
Nam
|
20/8/1964
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
19
|
CCHN.32
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
Nam
|
14/02/1972
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
20
|
CCHN.34
|
Đỗ Thị Thúy Lan
|
Nữ
|
17/11/1977
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
21
|
CCHN.37
|
Trần Doãn Mạnh
|
Nam
|
26/4/1960
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
22
|
CCHN.41
|
Nguyễn Thị Thanh Ngà
|
Nữ
|
12/12/1970
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
23
|
CCHN.48
|
Vũ Tiến Quang
|
Nam
|
14/4/1958
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
24
|
CCHN.52
|
Trần Phúc Thắng
|
Nam
|
04/11/1978
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
25
|
CCHN.73
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Nữ
|
21/12/1973
|
1
|
M
|
M
|
M
|
M
|
Tổng cộng
|
25
|
1
|
5
|
2
|
9
|
CỤC ĐO ĐẠC, BẢN ĐỒ VÀ THÔNG TIN ĐỊA LÝ VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
|
|
|

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH XÉT CẤP
CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
Phòng thi: Số 01
Địa điểm: Tầng 2, nhà 9 tầng, trụ sở Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Thời gian: Từ 09h45' đến 10h12' ngày 30 tháng 11 năm 2019
TT
|
Mã số dự
sát hạch
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Môn thi
|
Lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ
|
Kiểm tra chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Đo đạc, thành lập bản đồ từ dữ liệu ảnh hàng không, dữ liệu ảnh viễn thám
|
Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia
|
Thành lập bản đồ chuyên ngành, tập bản đồ
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
1
|
CCHN.05
|
Đặng Trần Bình
|
Nam
|
10/02/1984
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
CCHN.06
|
Nguyễn Thái Bình
|
Nam
|
19/7/1972
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
CCHN.09
|
Nguyễn Thành Công
|
Nam
|
22/11/1969
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4
|
CCHN.11
|
Bùi Đắc Diễn
|
Nam
|
02/9/1971
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
5
|
CCHN.12
|
Vũ Văn Đoàn
|
Nam
|
02/01/1980
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
CCHN.15
|
Đỗ Thành Duy
|
Nam
|
30/10/1981
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
7
|
CCHN.17
|
Đỗ Mạnh Hà
|
Nam
|
01/10/1984
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
8
|
CCHN.19
|
Nguyễn Thị Ninh Hà
|
Nữ
|
01/4/1970
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
9
|
CCHN.21
|
Trần Bình Hải
|
Nam
|
06/10/1980
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
10
|
CCHN.22
|
Vũ Ngọc Huân
|
Nam
|
22/10/1982
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
11
|
CCHN.23
|
La Thế Hùng
|
Nam
|
01/5/1980
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
12
|
CCHN.26
|
Ngô Hữu Hưng
|
Nam
|
07/5/1979
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
13
|
CCHN.29
|
Nguyễn Văn Huynh
|
Nam
|
10/01/1980
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
14
|
CCHN.35
|
Lê Mậu Liêm
|
Nam
|
06/3/1984
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
15
|
CCHN.38
|
Trần Văn Mạnh
|
Nam
|
22/3/1980
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
16
|
CCHN.39
|
Nguyễn Văn Minh
|
Nam
|
22/9/1983
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
17
|
CCHN.42
|
Lê Trọng Nghĩa
|
Nam
|
03/10/1979
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
18
|
CCHN.43
|
Hoàng Thị Nụ
|
Nữ
|
28/5/1977
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
19
|
CCHN.46
|
Phạm Xuân Phú
|
Nam
|
02/7/1981
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
20
|
CCHN.49
|
Hoàng Thanh Sắc
|
Nữ
|
23/10/1979
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
21
|
CCHN.60
|
Nguyễn Văn Toản
|
Nam
|
01/11/1981
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22
|
CCHN.61
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
21/02/1978
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
23
|
CCHN.67
|
Đỗ Như Tùng
|
Nam
|
27/5/1978
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
24
|
CCHN.71
|
Lê Phùng Việt
|
Nam
|
25/6/1977
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
25
|
CCHN.72
|
Lê Văn Vương
|
Nam
|
21/01/1961
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
1
|
20
|
1
|
2
|
1
|
CỤC ĐO ĐẠC, BẢN ĐỒ VÀ THÔNG TIN ĐỊA LÝ VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
|
|
|

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH XÉT CẤP
CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
Phòng thi: Số 02
Địa điểm: Tầng 9, nhà 9 tầng, trụ sở Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Thời gian: Từ 09h45' đến 10h30' ngày 30 tháng 11 năm 2019
TT
|
Mã số dự
sát hạch
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Môn thi
|
Kiến thức pháp luật
|
Lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ
|
Kiểm tra chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia
|
Đo đạc, thành lập bản đồ bằng phương pháp đo trực tiếp
|
Thành lập bản đồ chuyên ngành, tập bản đồ
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
1
|
CCHN.33
|
Trương Ngọc Lâm
|
Nam
|
26/12/1980
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
CCHN.36
|
Trần Bá Luyện
|
Nam
|
20/01/1982
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
CCHN.40
|
Nguyễn Ngọc Ngà
|
Nam
|
26/5/1983
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
4
|
CCHN.44
|
Phạm Ngọc Phát
|
Nam
|
05/6/1970
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
5
|
CCHN.45
|
Nguyễn Xuân Phong
|
Nam
|
20/8/1982
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
CCHN.47
|
Hoàng Thị Thu Phương
|
Nữ
|
14/9/1983
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
7
|
CCHN.50
|
Trương Hồng Tâm
|
Nam
|
26/9/1979
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
8
|
CCHN.51
|
Ngô Bá Thái
|
Nam
|
23/10/1972
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
9
|
CCHN.53
|
Trịnh Văn Thảo
|
Nam
|
02/01/1981
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
10
|
CCHN.54
|
Nguyễn Văn Thêm
|
Nam
|
21/4/1984
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
11
|
CCHN.55
|
Võ Đức Tuấn Thiện
|
Nam
|
24/3/1989
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
12
|
CCHN.56
|
Trần Đức Thịnh
|
Nam
|
09/8/1988
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
13
|
CCHN.57
|
Nguyễn Thị Thoa
|
Nữ
|
25/7/1976
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
14
|
CCHN.58
|
Đào Thị Phương Thu
|
Nữ
|
23/02/1981
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
15
|
CCHN.59
|
Lê Ngọc Thúy
|
Nữ
|
15/4/1982
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
CCHN.62
|
Trần Văn Tuân
|
Nam
|
30/8/1976
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
17
|
CCHN.63
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Nam
|
26/12/1988
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
18
|
CCHN.64
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nam
|
19/3/1967
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
19
|
CCHN.65
|
Phạm Văn Tuấn
|
Nam
|
05/12/1973
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
20
|
CCHN.66
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
27/7/1976
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
21
|
CCHN.68
|
Lê Đức Tùng
|
Nam
|
02/4/1990
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
22
|
CCHN.69
|
Trần Thị Hồng Vân
|
Nữ
|
26/11/1977
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
23
|
CCHN.70
|
Nguyễn Văn Viết
|
Nam
|
09/11/1991
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tổng cộng
|
23
|
1
|
7
|
2
|
12
|
1
|
CỤC ĐO ĐẠC, BẢN ĐỒ VÀ THÔNG TIN ĐỊA LÝ VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
|
|
|

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH XÉT CẤP
CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
Phòng thi: Số 01
Địa điểm: Tầng 2, nhà 9 tầng, trụ sở Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Thời gian: Từ 13h30' đến 13h57' ngày 30 tháng 11 năm 2019
TT
|
Mã số dự
sát hạch
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Môn thi
|
Lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ
|
Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia
|
Thành lập bản đồ chuyên ngành, tập bản đồ
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
1
|
CCHN.09
|
Nguyễn Thành Công
|
Nam
|
22/11/1969
|
1
|
0
|
0
|
2
|
CCHN.11
|
Bùi Đắc Diễn
|
Nam
|
02/9/1971
|
1
|
0
|
0
|
3
|
CCHN.12
|
Vũ Văn Đoàn
|
Nam
|
02/01/1980
|
1
|
0
|
0
|
4
|
CCHN.15
|
Đỗ Thành Duy
|
Nam
|
30/10/1981
|
1
|
0
|
0
|
5
|
CCHN.19
|
Nguyễn Thị Ninh Hà
|
Nữ
|
01/4/1970
|
0
|
1
|
0
|
6
|
CCHN.21
|
Trần Bình Hải
|
Nam
|
06/10/1980
|
1
|
0
|
0
|
7
|
CCHN.29
|
Nguyễn Văn Huynh
|
Nam
|
10/01/1980
|
0
|
0
|
1
|
8
|
CCHN.61
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
21/02/1978
|
0
|
1
|
0
|
9
|
CCHN.72
|
Lê Văn Vương
|
Nam
|
21/01/1961
|
1
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
6
|
2
|
1
|
CỤC ĐO ĐẠC, BẢN ĐỒ VÀ THÔNG TIN ĐỊA LÝ VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG XÉT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
|
|
|

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH XÉT CẤP
CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ HẠNG I NĂM 2019
Phòng thi: Số 01
Địa điểm: Tầng 2, nhà 9 tầng, trụ sở Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Thời gian: Từ 14h30' đến 14h57' ngày 30 tháng 11 năm 2019
TT
|
Mã số dự
sát hạch
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Môn thi
|
Đo đạc, thành lập bản đồ từ dữ liệu ảnh hàng không, dữ liệu ảnh viễn thám
|
Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia
|
Thành lập bản đồ chuyên ngành, tập bản đồ
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
1
|
CCHN.09
|
Nguyễn Thành Công
|
Nam
|
22/11/1969
|
0
|
0
|
1
|
2
|
CCHN.12
|
Vũ Văn Đoàn
|
Nam
|
02/01/1980
|
0
|
0
|
1
|
3
|
CCHN.15
|
Đỗ Thành Duy
|
Nam
|
30/10/1981
|
0
|
0
|
1
|
4
|
CCHN.19
|
Nguyễn Thị Ninh Hà
|
Nữ
|
01/04/1970
|
1
|
0
|
0
|
5
|
CCHN.72
|
Lê Văn Vương
|
Nam
|
21/01/1961
|
0
|
1
|
0
|
Tổng cộng
|
1
|
1
|
3
|